|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhượng bộ
| concéder; faire des concessions | | | Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy | | je vous concède ce point | | | Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng | | se faire des concessions réciproques dans les négociations | | | lối nhượng bộ | | | (ngôn ngữ học) concessif | | | mệnh đề nhượng bộ | | | (ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive |
|
|
|
|